• Tổng đài tư vấn
    0866205833

Ung thư trực tràng và những điều bạn cần biết

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thầy thuốc ưu tú, bác sĩ Lê Thị Hải

Ung thư đại trực tràng là loại ung thư phổ biến thứ 3 trên thế giới, với hơn 1,9 triệu ca mắc mới trong năm 2022. Tại Việt Nam, đây là loại ung thư phổ biến thứ 4, gây ra 8.454 ca tử vong. Vậy ung thư trực tràng là gì, nguyên nhân và cách chẩn đoán ra sao? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin về bệnh và cách phòng ngừa hiệu quả.

Ung thư trực tràng là gì?

Ung thư trực tràng là căn bệnh nguy hiểm

Ung thư trực tràng là căn bệnh nguy hiểm

Ung thư trực tràng là một bệnh ung thư phổ biến trong hệ tiêu hóa, xảy ra khi các tế bào trong niêm mạc trực tràng phát triển bất thường và hình thành khối u.

Đại tràng là phần cuối cùng của hệ thống tiêu hóa, và trực tràng là đoạn cuối của đại tràng trước khi kết nối với ống hậu môn. Vì vậy, ung thư đại tràng, ung thư ruột già và ung thư trực tràng thường được gọi chung là ung thư đại trực tràng.

Dấu hiệu ung thư trực tràng

Ung thư trực tràng ở giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ rệt. Tuy nhiên, một số dấu hiệu cảnh báo có thể bao gồm:

  • Máu hoặc chất nhầy trong phân.
  • Thay đổi thói quen đi đại tiện (như đi cầu nhiều lần, táo bón hoặc tiêu chảy).
  • Cảm giác đi tiêu không hết, hoặc táo bón, tiêu chảy kéo dài.
  • Thay đổi hình dáng và tính chất của phân (như phân mỏng, có mùi lạ).
  • Mệt mỏi, cơ thể suy yếu.
  • Đau bụng hoặc cảm giác khó chịu ở vùng bụng dưới.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân, kèm theo nôn mửa.
  • Xuất hiện khối u hoặc bụng ngày càng to lên.

Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ 

Dấu hiệu ung thư trực tràng

Dấu hiệu ung thư trực tràng

Ung thư trực tràng có thể xuất hiện do sự biến đổi của các gen nhất định, dẫn đến hình thành khối u ác tính. Các hội chứng di truyền như bệnh đa polyp trực tràng gia đình (FAP) và hội chứng ung thư trực tràng di truyền không polyp (HNPCC, hay còn gọi là hội chứng Lynch) cũng có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh. Bên cạnh đó, các tổn thương tiền ung thư như viêm trực tràng, bệnh Crohn, và polyp trực tràng cũng góp phần làm tăng nguy cơ.

Một số yếu tố nguy cơ khác bao gồm:

  • Tuổi tác: Tỷ lệ mắc bệnh gia tăng theo tuổi. Ung thư trực tràng thường được chẩn đoán ở độ tuổi từ 50-60, mặc dù người trẻ tuổi vẫn có thể mắc nhưng với tỷ lệ thấp hơn.
  • Chế độ dinh dưỡng: Chế độ ăn uống chứa nhiều thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, và chế biến thực phẩm ở nhiệt độ cao có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc ung thư trực tràng cao hơn nữ giới.
  • Thừa cân, béo phì: Người thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ mắc ung thư trực tràng và tử vong cao hơn, đặc biệt là nam giới.
  • Hút thuốc: Những người hút thuốc lá có nguy cơ mắc và tử vong do ung thư trực tràng cao hơn so với người không hút.
  • Uống nhiều rượu bia: Lạm dụng rượu bia làm tăng nguy cơ mắc ung thư trực tràng. Lượng rượu bia vượt mức khuyến nghị cũng có tác dụng phụ.
  • Lối sống ít vận động: Thiếu hoạt động thể chất làm tăng nguy cơ mắc ung thư trực tràng, vì vậy việc duy trì vận động đều đặn là rất quan trọng.
  • Hội chứng di truyền: Khoảng 5% ca ung thư trực tràng có yếu tố di truyền, trong đó có các hội chứng như hội chứng Lynch và đa polyp gia đình. Các hội chứng di truyền này không chỉ liên quan đến ung thư trực tràng mà còn nhiều loại ung thư khác.
  • Tiền sử bệnh lý của bản thân: Những người đã từng mắc ung thư trực tràng, polyp tuyến nguy cơ cao, ung thư buồng trứng, hoặc bệnh viêm ruột (IBD) như viêm loét trực tràng và bệnh Crohn có nguy cơ mắc ung thư trực tràng cao hơn.
  • Tiền sử bệnh lý gia đình: Nếu trong gia đình có người mắc ung thư trực tràng, đặc biệt là người mắc bệnh dưới 50 tuổi hoặc nhiều người mắc bệnh, nguy cơ mắc bệnh của bạn sẽ cao hơn.

Ung thư trực tràng có nguy hiểm không?

Ung thư trực tràng là một trong những bệnh ung thư nguy hiểm, đứng trong top 10 bệnh ung thư phổ biến nhất trên toàn cầu và xếp thứ 4 trong danh sách các nguyên nhân gây tử vong, chỉ sau ung thư phổi, dạ dày và gan.

Các dấu hiệu của ung thư trực tràng thường dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác, gây lo lắng cho người bệnh. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, ung thư trực tràng có thể chữa khỏi với tỷ lệ thành công cao.

Ung thư trực tràng sống được bao lâu?

Ung thư trực tràng sống được bao lâu?

Ung thư trực tràng sống được bao lâu?

Theo dữ liệu từ Viện Ung thư Quốc gia (NCI), khoảng 68% người mắc ung thư trực tràng vẫn sống khỏe mạnh sau 5 năm kể từ khi được chẩn đoán. Tuy nhiên, tiên lượng sống sau điều trị còn phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.

Tầm soát ung thư trực tràng là phương pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh. Nếu ung thư được phát hiện sớm, khả năng điều trị thành công sẽ cao hơn rất nhiều. Do đó, việc tầm soát định kỳ, phát hiện và điều trị kịp thời có thể giúp bệnh nhân vượt qua căn bệnh và trở lại với cuộc sống bình thường.

Phương pháp điều trị ung thư trực tràng

Dưới đây là một số phương pháp điều trị ung thư trực tràng bạn có thể tham khảo:

Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp chính được áp dụng cho hầu hết các giai đoạn của ung thư trực tràng. Sau khi phẫu thuật, người bệnh có thể cần tiếp tục điều trị bằng hóa trị và xạ trị để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại. Trong phẫu thuật, các phần của trực tràng bị ung thư và các hạch bạch huyết sẽ được cắt bỏ. Phẫu thuật nội soi là lựa chọn phổ biến, giúp giảm thiểu vết sẹo, rút ngắn thời gian hồi phục và giảm nguy cơ nhiễm trùng. Trong một số trường hợp đặc biệt, phẫu thuật nội soi có thể kết hợp với phẫu thuật mở, nhưng sẽ chỉ để lại một vết sẹo nhỏ.

Xạ trị

Xạ trị là phương pháp sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc làm chậm sự phát triển của chúng. Tùy vào loại và giai đoạn ung thư, xạ trị có thể được áp dụng trước hoặc sau phẫu thuật. Khi ung thư trực tràng có xu hướng phát triển tại chỗ hoặc di căn đến hạch bạch huyết, xạ trị sẽ được kết hợp với hóa trị. Ngoài ra, xạ trị cũng có thể được sử dụng trong trường hợp bệnh di căn tới các cơ quan khác như xương hoặc não.

Hóa trị

Hóa trị là phương pháp điều trị sử dụng thuốc để tiêu diệt hoặc ngừng sự phát triển của tế bào ung thư. Thuốc hóa trị có thể được sử dụng qua đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch, đi vào máu và tác động tới các tế bào ung thư trong toàn cơ thể. Tùy theo giai đoạn và loại ung thư, thuốc hóa trị sẽ được chỉ định phù hợp. Hóa trị kết hợp với thuốc điều trị trúng đích thường được chỉ định cho bệnh nhân ung thư trực tràng đã tiến xa, di căn đến các cơ quan khác như gan hoặc phổi và không thể điều trị bằng phẫu thuật. Phương pháp này cũng được sử dụng sau phẫu thuật để ngăn ngừa tái phát và nâng cao cơ hội sống, đặc biệt khi có dấu hiệu di căn đến hạch bạch huyết lân cận.

Điều trị đích

Điều trị đích sử dụng thuốc để nhắm chính xác vào các tế bào ung thư mang các đặc tính đặc biệt, từ đó tiêu diệt chúng mà ít ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh.

Điều trị miễn dịch

Điều trị miễn dịch tận dụng hệ thống miễn dịch của cơ thể để nhận diện và chống lại tế bào ung thư. Phương pháp này mang lại hy vọng mới cho bệnh nhân ung thư, đặc biệt là trong các trường hợp khó điều trị.

Ngoài ra bệnh nhân ung thư trực tràng cũng nên bổ sung thêm sản phẩm Fucoidan Care để hỗ trợ điều trị bệnh. Sản phẩm do công ty Cổ Phần THT Pharma nghiên cứu và cung cấp, được làm từ 3 thành phần chính bao gồm Fucoidan, Beta-glucan, đông trùng hạ thảo.

Sản phẩm Fucoidan Care hỗ trợ điều trị ung thư trực tràng

Sản phẩm Fucoidan Care hỗ trợ điều trị ung thư trực tràng

Fucoidan là một loại polysaccharide (carbohydrate) có nguồn gốc từ tảo biển nâu, và đã được nghiên cứu trong nhiều năm về các lợi ích sức khỏe, bao gồm khả năng hỗ trợ điều trị ung thư. Một số nghiên cứu cho thấy Fucoidan có thể giúp hỗ trợ điều trị ung thư trực tràng, mặc dù các nghiên cứu lâm sàng vẫn còn hạn chế.

Cơ chế tác dụng của Fucoidan đối với ung thư được cho là bao gồm:

  • Ức chế sự phát triển của tế bào ung thư: Fucoidan có thể giúp ức chế sự phân chia và phát triển của các tế bào ung thư trực tràng bằng cách tác động vào các cơ chế phân tử bên trong tế bào.
  • Kích thích hệ miễn dịch: Fucoidan có khả năng tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể, giúp cơ thể chống lại sự phát triển của tế bào ung thư.
  • Chống viêm: Ung thư thường đi kèm với tình trạng viêm mạn tính. Fucoidan có đặc tính chống viêm, giúp làm giảm tình trạng viêm, hỗ trợ quá trình điều trị ung thư.
  • Chống oxy hóa: Fucoidan có khả năng chống lại các gốc tự do trong cơ thể, giúp bảo vệ tế bào khỏe mạnh khỏi sự tổn thương và giảm thiểu sự phát triển của ung thư.

Tuy nhiên, mặc dù Fucoidan cho thấy tiềm năng trong việc hỗ trợ điều trị ung thư, hiện tại nó không phải là phương pháp điều trị chính thức. Nó có thể được sử dụng như một phần bổ sung trong liệu pháp điều trị ung thư, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt nếu bạn đang theo dõi một kế hoạch điều trị y tế cụ thể.

Bạn có thể tìm thấy các sản phẩm bổ sung Fucoidan trong các cửa hàng dinh dưỡng, nhưng việc sử dụng chúng nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ, đặc biệt đối với bệnh nhân ung thư.

 

Bài viết liên quan

scrolltop