• Tổng đài tư vấn
    0866205833

Ung thư trực tràng giai đoạn 1 và những điều bạn cần biết

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thầy thuốc ưu tú, bác sĩ chuyên khoa I Nguyễn Hồng Hải

Ung thư trực tràng giai đoạn 1 là giai đoạn sớm của bệnh, khi khối u chỉ mới phát triển trong lớp niêm mạc của trực tràng. Đây là thời điểm quan trọng, mang lại cơ hội chữa khỏi cao và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân. Vậy, ung thư trực tràng giai đoạn 1 có nguyên nhân, dấu hiệu và phương pháp điều trị ra sao?

Ung thư trực tràng giai đoạn 1 là gì?

Ung thư trực tràng giai đoạn 1 là giai đoạn sớm của bệnh

Ung thư trực tràng giai đoạn 1 là giai đoạn sớm của bệnh

Ung thư trực tràng giai đoạn 1 là giai đoạn đầu của bệnh, khi tế bào ung thư chỉ mới xuất hiện trong lớp niêm mạc hoặc dưới niêm mạc của trực tràng, chưa lan ra các lớp sâu hơn, hạch bạch huyết gần đó hay các cơ quan khác. Nếu được phát hiện ở giai đoạn này, tiên lượng thường rất khả quan, vì ung thư có thể được điều trị hiệu quả với tỷ lệ sống cao.

Quá trình phân giai đoạn ung thư trực tràng dựa vào mức độ phát triển của khối u và khả năng di căn của tế bào ung thư. Ban đầu, các tế bào này có thể chỉ tạo thành một hoặc nhiều khối u nhỏ trong thành trực tràng. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, chúng có thể tiếp tục phát triển, xâm lấn vào các mô xung quanh và thậm chí di căn sang các cơ quan khác.

Khi chẩn đoán ung thư trực tràng, mỗi bệnh nhân sẽ có tình trạng bệnh khác nhau, tùy thuộc vào mức độ lan rộng và sự di căn của các tế bào ung thư. Hệ thống phân giai đoạn sẽ căn cứ vào các yếu tố này để xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Dấu hiệu của bệnh ung thư trực tràng

Vì ung thư trực tràng giai đoạn 1 là giai đoạn sớm và có vị trí đặc thù, các triệu chứng thường mơ hồ và dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề tiêu hóa thông thường. Tuy nhiên, vẫn có một số dấu hiệu cảnh báo mà người bệnh có thể nhận diện, bao gồm:

Rối loạn đại tiện:

  • Thay đổi thói quen đi đại tiện: Táo bón, tiêu chảy, hoặc có máu trong phân là những triệu chứng thường gặp. Những thay đổi này có thể do khối u gây tắc nghẽn hoặc kích thích lớp niêm mạc trực tràng.
  • Phân lỏng: Phân có thể lẫn máu, chất nhầy hoặc phân vón thành các viên nhỏ.
  • Cảm giác chưa hết đại tiện: Người bệnh có thể cảm thấy mót rặn hoặc như chưa đi hết phân dù đã vệ sinh xong.

Đau bụng:

Bệnh nhân có thể cảm thấy đau âm ỉ hoặc quặn, đặc biệt là khi đi đại tiện hoặc có cảm giác đau và mót rặn. Cơn đau thường trở nên nặng hơn sau khi ăn, đi đại tiện hoặc khi vận động.

Một số triệu chứng khác: Ngoài các vấn đề về đại tiện, người bệnh cũng có thể gặp các dấu hiệu như chán ăn, khó tiêu, cảm giác đầy bụng, mệt mỏi, suy nhược và giảm cân không rõ nguyên nhân.

Những dấu hiệu này có thể không rõ ràng và dễ bị bỏ qua, nhưng nếu xuất hiện kéo dài, người bệnh nên chủ động thăm khám để phát hiện bệnh kịp thời.

Ung thư trực tràng giai đoạn 1 sống được bao lâu?

Tỷ lệ sống sau 5 năm là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá khả năng hồi phục của bệnh nhân ung thư, phản ánh tỷ lệ bệnh nhân có thể sống ít nhất 5 năm sau khi được chẩn đoán và điều trị.

Đối với ung thư trực tràng giai đoạn 1, tỷ lệ sống sau 5 năm rất khả quan, đạt khoảng 90%. Điều này có nghĩa là khoảng 90% bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn 1, nếu được điều trị kịp thời và đúng cách, có thể sống ít nhất 5 năm sau khi phát hiện bệnh. Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể thay đổi tùy theo một số yếu tố như vị trí của khối u, chất lượng điều trị, sức khỏe tổng quát của bệnh nhân và khả năng đáp ứng với các phương pháp điều trị. Nếu khối u nằm ở vị trí dễ phẫu thuật và bệnh nhân nhận được sự chăm sóc điều trị từ các bác sĩ chuyên môn, giàu kinh nghiệm, cùng với sức khỏe tổng thể tốt, thì tỷ lệ sống có thể được cải thiện rõ rệt.

Cách chẩn đoán bệnh ung thư trực tràng

Cách chẩn đoán ung thư trực tràng

Cách chẩn đoán ung thư trực tràng

Chẩn đoán ung thư là quá trình quan trọng để xác định sự hiện diện của bệnh và giai đoạn phát triển của nó. Việc phát hiện bệnh một cách sớm và chính xác là yếu tố quyết định trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, từ đó cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán ung thư trực tràng phổ biến:

Khám lâm sàng:

Bác sĩ sẽ thu thập thông tin về tiền sử bệnh và các triệu chứng hiện tại của bệnh nhân, đồng thời tiến hành khám tổng quát để đánh giá tình trạng sức khỏe chung và phát hiện các dấu hiệu bất thường. Những triệu chứng như đau bụng, thay đổi thói quen đại tiện, có máu trong phân, mệt mỏi hoặc sụt cân có thể là những dấu hiệu cần lưu ý. Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra các dấu hiệu sức khỏe tổng thể như mạch, huyết áp, nhiệt độ cơ thể, nhịp thở, tình trạng da và niêm mạc, cùng với việc thăm khám ngực và bụng. Khám trực tràng – hậu môn: Bác sĩ sẽ kiểm tra bên ngoài hậu môn và vùng xung quanh để phát hiện các vấn đề như trĩ hoặc nứt hậu môn. Sau đó, bác sĩ sử dụng găng tay và chất bôi trơn để kiểm tra bên trong trực tràng, nhằm phát hiện các bất thường như khối u hoặc tình trạng chít hẹp.

Các xét nghiệm:

  • Xét nghiệm máu: Giúp phát hiện các dấu hiệu bất thường, chẳng hạn như thiếu máu do chảy máu tiềm ẩn hoặc mức CEA (CarcinoEmbryonic Antigen) tăng cao, một loại protein có liên quan đến ung thư.
  • Xét nghiệm phân: Phát hiện máu trong phân, dù có thể không nhìn thấy bằng mắt thường, đây là dấu hiệu phổ biến của ung thư trực tràng.
  • Xét nghiệm di truyền: Được thực hiện đối với những người có nguy cơ cao mắc ung thư trực tràng do yếu tố di truyền, nhằm phát hiện các đột biến gen liên quan đến bệnh.

Chẩn đoán hình ảnh:

  • Nội soi đại trực tràng: Phương pháp phổ biến nhất, sử dụng một ống soi mỏng và linh hoạt có gắn camera để quan sát bên trong trực tràng và ruột, đồng thời có thể lấy mẫu sinh thiết nếu cần thiết.
  • Chụp CT hoặc MRI: Các phương pháp này giúp xác định chính xác vị trí, kích thước của khối u, mức độ xâm lấn và khả năng di căn sang các hạch bạch huyết hoặc cơ quan khác.
  • Chụp X-quang ngực: Được thực hiện để kiểm tra xem ung thư có di căn vào phổi hay không.

Các phương pháp chẩn đoán trên giúp bác sĩ xác định chính xác tình trạng bệnh, từ đó đưa ra phương án điều trị hiệu quả nhất cho bệnh nhân.

Các phương pháp điều trị ung thư trực tràng giai đoạn 1

Phương pháp điều trị ung thư trực tràng

Phương pháp điều trị ung thư trực tràng

Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến đối với ung thư trực tràng giai đoạn 1:

Cắt bỏ tại chỗ qua ngả hậu môn (Transanal Local Excision):

Khi khối u ở giai đoạn T1 và nằm ở đoạn cuối trực tràng, phương pháp phẫu thuật qua ngả hậu môn có thể được lựa chọn. Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ cắt bỏ khối u cùng với một phần mô xung quanh, bao gồm tất cả các lớp của thành trực tràng, nhưng không lấy hạch bạch huyết. Đối với các u nằm cao hơn trong trực tràng, các phương pháp phẫu thuật ít xâm lấn như phẫu thuật nội soi vi phẫu qua đường hậu môn (TEM) hoặc phẫu thuật xâm lấn tối thiểu qua hậu môn (TAMIS) có thể được sử dụng. Nếu kết quả giải phẫu bệnh cho thấy ung thư ở giai đoạn T1 và không có nguy cơ cao, bệnh nhân chỉ cần theo dõi định kỳ mà không cần điều trị thêm. Tuy nhiên, nếu khối u có kích thước lớn hơn hoặc có đặc điểm nguy cơ cao, việc điều trị tiếp theo có thể bao gồm phẫu thuật cắt trực tràng qua bụng.

Phẫu thuật cắt trực tràng qua ngả bụng:

Phẫu thuật này áp dụng cho những khối u đã xâm lấn vào lớp cơ của thành trực tràng (giai đoạn T2) hoặc khi ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết gần đó. Phương pháp này còn được chỉ định cho những bệnh nhân không thể thực hiện các thủ thuật ít xâm lấn hơn. Phẫu thuật sẽ được thực hiện qua một vết mổ ở thành bụng để loại bỏ khối u và mô xung quanh, bao gồm cả các hạch bạch huyết gần khu vực ung thư.

Cắt bỏ đoạn trực tràng trước thấp (Low Anterior Resection - LAR):

Đây là phương pháp cắt trực tràng qua bụng cho những khối u nằm ở vùng giữa hoặc cao của trực tràng. Phẫu thuật không chỉ loại bỏ khối u mà còn có thể cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ đoạn cuối đại tràng. Sau đó, đại tràng sẽ được nối lại với phần trực tràng còn lại hoặc trực tiếp với hậu môn. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể trì hoãn việc nối lại để đảm bảo vết mổ lành và bệnh nhân có thể cần một hậu môn nhân tạo tạm thời trong thời gian này.

Hậu môn nhân tạo (Colostomy):

Đây là thủ thuật tạo ra một lỗ mở trên thành bụng, nối một phần của đại tràng với bề mặt da để phân có thể thoát ra ngoài vào một túi gắn trên bụng. Hậu môn nhân tạo có thể là tạm thời, giúp trực tràng lành lại trước khi nối lại với đại tràng, hoặc trong một số trường hợp, có thể là vĩnh viễn nếu cần thiết.

Phẫu thuật cắt cụt trực tràng qua bụng và tầng sinh môn (APR):

Phẫu thuật này dành cho các khối u ở phần thấp của trực tràng, có thể đã xâm lấn vào hậu môn hoặc cơ sàn chậu. Phẫu thuật bao gồm việc cắt bỏ trực tràng, hậu môn và phần liên kết giữa trực tràng và đại tràng sigma, đồng thời loại bỏ các mô lành xung quanh. Cơ vòng hậu môn có thể được bảo tồn, nhưng cơ nâng hậu môn có thể phải cắt bỏ.

Phẫu thuật cắt trực tràng qua bụng và tầng sinh môn (APR) với cắt hậu môn:

Đây là phương pháp phẫu thuật loại bỏ hoàn toàn hậu môn, trực tràng và các mô lành xung quanh, bao gồm cả phần tiếp giáp giữa trực tràng và đại tràng sigma. Trong một số trường hợp, cơ nâng hậu môn cũng sẽ bị cắt bỏ, dù cơ vòng hậu môn có thể vẫn được bảo tồn. Sau phẫu thuật này, bệnh nhân sẽ cần một hậu môn nhân tạo vĩnh viễn.

Ung thư trực tràng giai đoạn 1 nếu được phát hiện kịp thời và điều trị đúng cách thì cơ hội khỏi bệnh của bệnh nhân rất cao. Vì vậy, khi nhận thấy cơ thể có những dấu hiệu bất thường, bạn cần thăm khám tại các cơ sở y tế để phát hiện sớm bệnh và có kế hoạch điều trị kịp thời.

Sản phẩm Fucoidan Care

Sản phẩm Fucoidan Care

Fucoidan Care là một sản phẩm bổ sung có nguồn gốc từ các thành phần tự nhiên như đông trùng hạ thảo, fucoidan và beta-glucan, được nghiên cứu và sử dụng trong hỗ trợ điều trị nhiều loại bệnh, bao gồm ung thư trực tràng giai đoạn 1.

Fucoidan, một loại polysaccharide có trong tảo biển, nổi bật với khả năng nâng cao hệ miễn dịch, giảm viêm và chống lại sự phát triển của tế bào ung thư. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng fucoidan có thể làm giảm tốc độ phát triển của khối u và ngăn ngừa sự di căn của tế bào ung thư.

Đông trùng hạ thảo, với các thành phần dược lý mạnh mẽ, hỗ trợ tăng cường sức đề kháng và khả năng phục hồi của cơ thể. Đông trùng hạ thảo giúp cải thiện chức năng miễn dịch, chống mệt mỏi và tăng cường sức khỏe tổng thể, giúp bệnh nhân dễ dàng vượt qua các liệu pháp điều trị ung thư.

Beta-glucan là một loại polysaccharide có tác dụng kích thích hệ miễn dịch, giúp cơ thể phản ứng tốt hơn với các tế bào ung thư. Ngoài ra, beta-glucan còn giúp giảm mệt mỏi và tăng cường khả năng hồi phục sau các đợt điều trị.

Khi kết hợp các thành phần này, Fucoidan Care không chỉ giúp hỗ trợ điều trị ung thư trực tràng giai đoạn 1 mà còn giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, giảm các tác dụng phụ của hóa trị, xạ trị, và nâng cao khả năng hồi phục của cơ thể.

Tuy nhiên, sản phẩm này không thay thế liệu pháp điều trị chính thức, và việc sử dụng cần được tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả.

Khách hàng vui lòng liên hệ hotline: 0866.205.833 để được tư vấn chi tiết.

 

Bài viết liên quan

scrolltop