• Tổng đài tư vấn
    0866205833

7 dấu hiệu ung thư cổ tử cung sớm nhất và cách điều trị hiệu quả

7 dấu hiệu ung thư cổ tử cung sớm nhất và cách điều trị hiệu quả

 

Theo thống kê của Tổ chức Y tế thế giới, ung thư cổ tử cung là một trong những loại bệnh ung thư phổ biến hàng đầu ở phụ nữ Việt Nam. Theo đó, mỗi năm Việt Nam lại có khoảng 6.000 phụ nữ phát hiện bệnh và hơn ½ số đó tử vong. Hơn thế nữa, con số phụ nữ mắc bệnh ung thư cổ tử cung đang ngày càng cao do sự ô nhiễm từ môi trường, thức ăn và lối sống thiếu lành mạnh.

1. Ung thư cổ tử cung: Nguyên nhân và mức độ nguy hiểm

1.1. Ung thư cổ tử cung là gì? Cổ tử cung là một phần thuộc tử cung, nơi nối tiếp của âm đạo với tử cung, được bao phủ một lớp mô mỏng gồm nhiều tế bào.

Bệnh ung thư cổ tử cung (UTCTC) gây ra bởi sự phát triển bất thường, không kiểm soát của các tế bào ở cổ tử cung. Các tế bào phát triển nhanh chóng và tạo ra khối u trong cổ tử cung.

1.2. Nguyên nhân ung thư cổ tử cung

Nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus) 16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 68, 82. Trong đó khoảng 2/3 số ung thư cổ tử cung là do týp HPV 16 và 18. Hút thuốc lá. Suy giảm miễn dịch do thuốc hay các bệnh lý ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch như HIV, AIDS. Nhiễm các bệnh lây qua đường tình dục như herpes sinh dục, HIV, chlamydia… Lạm dụng thuốc tránh thai thời gian dài làm tăng khả năng viêm niêm mạc màng trong tử cung và khiến việc thụ thai trở nên khó khăn hơn. Chế độ ăn ít trái cây và rau. Thừa cân có thể làm tăng nồng độ Estrogen (hormone sinh dục nữ chính), dẫn đến nguy cơ cao bị ung thư tuyến. Sinh đẻ nhiều lần – sinh con sớm: Những phụ nữ sinh từ 3 con trở lên hoặc sinh con trước 17 tuổi có khả năng bị ung thư cổ tử cung gấp đôi người bình thường. Tiền sử gia đình có người bị ung thư cổ tử cung: Nếu gia đình bạn có người hoặc chính bố, mẹ bạn mắc các bệnh nguy hiểm thì bạn cũng sẽ có tỉ lệ mắc bệnh khá cao. Có mẹ sử dụng Diethylstilbestrol (DES) là loại hormone có tác dụng phòng sẩy thai. Những người phụ nữ có mẹ sử dụng DES trong 16 tuần đầu mang thai có nguy cơ xuất hiện carcinom tuyến tế bào sáng nhiều hơn phụ nữ có mẹ không dùng DES. Hoàn cảnh sống khó khăn, không thể tiếp cận với dịch vụ chăm sóc y tế đầy đủ. 1.3. Bệnh ung thư cổ tử cung có nguy hiểm không?

Ung thư cổ tử cung gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Khối u có thể xâm lấn các cơ quan lân cận gây suy thận, thiếu máu, phù chân hoặc tế bào ung thư di căn đến phổi, gan, xương… khiến  việc điều trị trở nên phức tạp và làm giảm khả năng chữa khỏi bệnh.

Ở giai đoạn tế bào ung thư đã phát triển mạnh và lan rộng, bác sĩ phải chỉ định xạ trị hoặc buộc phải cắt bỏ tử cung và buồng trứng làm mất khả năng sinh con của người phụ nữ.

Tuy nhiên, bệnh UTCTC không xảy ra đột ngột mà thường diễn tiến âm thầm từ 10 – 15 năm. Do đó, chị em phụ nữ hoàn toàn có thể phát hiện các dấu hiệu của bệnh nếu khám sức khỏe định kỳ, tầm soát ung thư phụ khoa.

Bệnh UTCTC được phát hiện càng sớm thì khả năng chữa khỏi (bệnh nhân sống khỏe mạnh trên 5 năm) càng cao. Tỷ lệ chữa khỏi UTCTC phụ thuộc rất lớn vào giai đoạn phát triển của bệnh:

Ung thư ở thể nhẹ, ung thư tại chỗ: Tỷ lệ sống trên 5 năm lên đến 96% nếu điều trị tích cực. Giai đoạn I - Xuất hiện các tế bào ung thư: Tỷ lệ sống trên 5 năm là 80 – 90% Giai đoạn II - Tiền ung thư: Tỷ lệ sống trên 5 năm là 50 – 60%. Giai đoạn III - Ung chưa chưa hoặc không di căn: Tỷ lệ sống trên 5 năm là 25 – 35%. Giai đoạn IV - Ung thư di căn: Tỷ lệ sống trên 5 năm là dưới 15%. Hơn 90% bệnh khi tái phát di căn xa sẽ tử vong trong vòng 5 năm. 1.4. Các loại ung thư cổ tử cung và độ phổ biến

Có rất nhiều loại ung thư cổ tử cung khác nhau, trong đó ung thư tế bào vảy và ung thư tuyến là hai loại ung thư cổ tử cung phổ biến nhất. Sau đây là danh sách các loại ung thư cổ tử cung và độ phổ biến của chúng:

 

2. Chẩn đoán, dấu hiệu bệnh ung thư cổ tử cung

2.1. Chẩn đoán

Xét nghiệm Pap: Phát hiện các tế bào bất thường. Xét nghiệm HPV COBAS. Soi cổ tử cung: Quan sát cổ tử cung. Sinh thiết khoét chóp: Lấy mẫu mô ở cổ tử cung và quan sát dưới kính hiển vi. Kiểm tra tử cung, âm đạo, trực tràng, bàng quang. Xét nghiệm máu: Kiểm tra xương, máu và thận. CT scan: Xác định khối u và mức độ lan rộng của các tế bào ung thư. Trong đó xét nghiệm HPV COBAS là xét nghiệm uy tín và hiệu quả nhất trong ngăn ngừa ung thư cổ tử cung. Xét nghiệm HPV COBAS có thể phát hiện 92% các trường hợp ung thư cổ tử cung mức độ cao, nhờ đó giảm tỷ lệ tử vong do bệnh và hạn chế các can thiệp y khoa không cần thiết.

Đặc biệt, xét nghiệm còn giúp phát hiện ra các nguy cơ dẫn đến tiền ung thư ngay cả trước khi có những biến đổi xảy ra tại tế bào cổ tử cung. Qua kết quả xét nghiệm, bác sĩ sẽ có hướng điều trị chính xác và hiệu quả nhất. 2.2. Dấu hiệu ung thư cổ tử cung sớm nhất chị em cần lưu ý

- Ra máu âm đạo bất thường: Đây là biểu hiện phổ biến của ung thư cổ tử cung. Bạn có thể chảy máu vào giữa các kỳ kinh nguyệt, trong hoặc sau khi quan hệ tình dục hoặc bất cứ lúc nào sau khi mãn kinh.

- Tiết dịch âm đạo có mùi hôi: Dịch âm đạo tiết ra nhiều bất thường, có màu xanh hoặc vàng hoặc có mủ lẫn máu thì rất có thể là dấu hiệu ung thư cổ tử cung giai đoạn đầu. Tuy nhiên, những triệu chứng này cũng có thể là biểu hiện của các bệnh lý phụ khoa khác. Vì vậy để xác định được nguyên nhân chính xác, bạn cần phải đi khám phụ khoa.

- Đau, khó chịu khi quan hệ tình dục: Đau khi quan hệ tình dục có thể gây ra bởi nhiều nguyên nhân. Mặc dù vậy các chuyên gia vẫn khuyến cáo bạn nên thăm khám để có hướng điều trị phù hợp hoặc phát hiện được ung thư cổ tử cung ngay từ giai đoạn đầu.

- Đau vùng xương chậu, đau lưng dưới: Các cơn đau có thể từ âm ỉ đến buốt, tập trung ở một vị trí ở vùng xương hông sau đó khuếch tán dần hoặc có thể xuất hiện cùng lúc ở bất kỳ khu vực nào ở xương hông. Nếu cơn đau chỉ mới gần đây và bạn đang không trong kỳ kinh nguyệt thì có thể đó chính là dấu hiệu của ung thư cổ tử cung.

- Chu kỳ kinh nguyệt bất thường: Ung thư cổ tử cung gây mất cân bằng hormone trong cơ thể, ảnh hưởng đến sự phát triển và rụng trứng, do đó, bạn có thể bị trễ kinh, kinh nguyệt có màu đen sẫm…

- Thay đổi thói quen đi tiểu: Tiểu tiện, đại tiện không kiểm soát hoặc có ít máu trong nước tiểu có thể là triệu chứng cảnh báo ung thư cổ tử cung.

- Sưng đau ở chân: Khi khối u phát triển lớn dần sẽ gây chèn vào các dây thần kinh và mạch máu ở vùng xương chậu gây ra đau và sưng chân.

3. Điều trị bệnh ung thư cổ tử cung

Tiền ung thư: Điều trị tại chỗ như khoét chóp theo hình nón, phẫu thuật bằng vòng cắt đốt, laser, đông lạnh tế bào ung thư bằng nitơ lỏng. Khi điều trị chức năng của tử cung và buồng trứng ít bị ảnh hưởng. Giai đoạn I: Cắt 1 phần hoặc toàn bộ tử cung, xạ trị. Phương pháp này có thể để lại mô sẹo sau phẫu thuật, gây hẹp cổ tử cung, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Giai đoạn II – III: Xạ trị phối hợp hóa trị, cắt bỏ tử cung và buồng trứng (nếu được chỉ định) do đó không bảo tồn được chức năng sinh sản của phụ nữ. Giai đoạn IV: Điều trị khó khăn, tốn kém, chủ yếu điều trị bằng cách giảm triệu chứng, kéo dài thời gian sống.

4. Cách phòng ngừa bệnh ung thư cổ tử cung

Vệ sinh sinh dục đúng cách

Vệ sinh sinh dục đúng cách là một trong phương pháp giúp phòng ngừa ung thư cổ tử cung khá đơn giản nhưng vô cùng cần thiết. Để tăng hiệu quả, bạn nên sử dụng các dung dịch vệ sinh phụ nữ nổi tiếng, có nguồn gốc và xuất xứ rõ ràng.

Tránh tiếp xúc với HPV hoặc các virus lây qua đường tình dục khác (HSV, HIV và chlamydia)

Nên có biện pháp quan hệ tình dục lành mạnh bằng cách sử dụng bao tránh thai và tuân thủ chế độ 1 vợ - 1 chồng để hạn chế tối đa sự tiếp xúc với những virus lây qua đường tình dục.

Có lối sống khoa học

Tăng cường sức đề kháng, bỏ thuốc lá, rượu bia và xây dựng chế độ ăn uống khoa học là là cách hữu hiệu để phòng ngừa ung thư cổ tử cung và các bệnh nguy hiểm khác. Ngoài ra, tập thể dục thường xuyên sẽ giúp bạn có một cơ thể khỏe mạnh và ít bị bệnh tật hơn.

Bài viết liên quan

scrolltop